Lala
2019
Năm 2020
Năm 2021
Dựa trên kết quả kỳ thi THPT quốc gia
Giám khảo kết quả kỳ thi THPT
Đánh giá điểm kiểm tra kỹ năng của bạn
Giám khảo kết quả kỳ thi THPT
Trường giáo dục
19
B00, D01: 21,25
C00, C01: 22.15
600
B00: 22,6
C00: 23,2
C01: 22,6
D01: 23
Tiếng Anh
25
26,17
880
27,2
Tiếng Anh – Tiêu chuẩn cao
24,5
25,65
880
26,7
tiếng Nga
19.8
20
630
23,95
người Pháp
21,7
D03: 22,75
D01: 23,2
730
D01: 25,5
D03: 25.1
người Trung Quốc
23,6
25,2
818
D01: 27
D04: 26,8
tiếng Đức
22,5 (D01)
20:25 (D05)
D05: 22
D01: 23
730
D01: 25,6
D05: 24
ngôn ngữ Tây Ban Nha
21,9
22,5
660
25.3
tiếng Ý
20
21,5
610
24,5
triết học
19,5
A01, D01, D14: 21,25
C00: 21,75
600
A01: 23.4
C00: 23,7
D01, D14: 23,4
Môn lịch sử
21.3
D01, D14: 22
C00: 22,5
600
C00: 24,1
D01, D14: 24
Nghiên cứu ngôn ngữ
21,7
D01, D14: 23,5
C00: 24,3
680
C00: 25,2
D01, D14: 25
nhà văn
21.3
D01, D14: 24.15
C00: 24,65
680
C00: 25,8
D01, D14: 25,6
Nghiên cứu văn hóa
23
D01, D14: 24,75
C00: 25,6
650
C00: 25,7
D01, D14: 25,6
Liên kết quốc tế
24.3
D14: 25,6
D01: 26
850
D01: 26,7
D14: 26,9
Hợp tác quốc tế – Chất lượng cao
24.3
D14: 25,4
D01: 25,7
850
D01: 26.3
D14: 26,6
Xã hội học
22
A00, D01, D14: 24
C00: 25
640
A00: 25,2
C00: 25,6
D01, D14: 25,2
Nhân chủng học
20.3
D01, D14: 21,75
C00: 22,25
600
C00: 24,7
D01: 24.3
D14: 24,5
Tâm lý
23,78 (C00, B00)
23,5 (D01, D14)
B00, D01, D14: 25,9
C00: 26,6
840
B00: 26,2
C00: 26,6
D01: 26.3
D14: 26,6
Bản đồ
21.1
A01, D01, D15: 22,25
C00: 22,75
600
A01: 24
C00: 24,5
D01, D15: 24
Chủ nghĩa phương đông
22,85
D04, D14: 24,45
D01: 24,65
765
D01: 25,8
D04: 25,6
D14: 25,8
Khám phá Nhật Bản
23,61
D06, D14: 25,2
D01: 25,65
818
D01: 26
D06: 25,9
D14: 26.1
Nghiên cứu Nhật Bản – Nâng cao
23.3
D06, D14: 24,5
D01: 25
800
D01: 25,4
D06: 25,2
D14: 25,4
Nghiên cứu Hàn Quốc
23,45
25,2
818
D01: 26,25
D14: 26,45
DD2, DH5: 26
Báo chí
24,7 (C00)
24,1 (D01, D14)
D01, D14: 26.15
C00: 27,5
820
C00: 27,8
D01: 27.1
D14: 27,2
Phiên bản – Chất lượng cao
23.3
D01, D14: 25,4
C00: 26,8
820
C00: 26,8
D01: 26,6
D14: 26,8
Truyền thông truyền thông
24.3
D14, D15: 26,25
D01: 27
880
D01: 27,7
D14, D15: 27,9
Thông tin – thư viện
19,5
A01, D01, D14: 21
C00: 21,25
600
A01: 23
C00: 23,6
D01, D14: 23
Quản lý thông tin
21
A01, D01, D14: 23,75
C00: 25,4
620
A01: 25,5
C00: 26
D01, D14: 25,5
Lưu trữ trường học
20,5
D01, D14: 22,75
C00: 24,25
608
C00: 24,8
D01, D14: 24,2
Chủ nghĩa đô thị
20,2
A01, D01, D14: 22.1
C00: 23,1
600
A01: 23,5
C00: 23,7
D01, D14: 23,5
Dịch vụ công cộng
20,8 (C00, D01)
20 (D14)
D01, D14: 22
C00: 22,8
600
C00: 24,3
D01, D14: 24
Dịch vụ vận tải và du lịch
25,5 (C00)
24,5 (D01, D14)
D01, D14: 26,25
C00: 27,3
825
C00: 27
D01: 26,6
D14: 26,8
Quản lý du lịch và dịch vụ vận tải – Chất lượng cao
22,85
D01, D14: 25
C00: 25,55
800
C00: 25,4
D01, D14: 25,3
Malaga
–
–
–
Trung Quốc – Chất lượng cao
24
800
D01: 26.3
D04: 26,2
Nghiên cứu tôn giáo
D01, D14: 21
C00: 21,5
600
C00: 21,7
D01, D14: 21,4
Pule
D01, D14: 24,5
C00: 26
660
C00: 26,9
D01, D14: 26,2
Cơ quan giáo dục
21
Ngôn ngữ Đức – Chương trình nâng cao
D01: 25,6
D05: 24
Nghiên cứu việt nam
C00: 24,5
D01, D14, D15: 23,5
Tâm lý giáo dục
B00: 21,1
B08, D01, D14: 21,2
r n r n"," setting_ads_google_code ":" r n r n r n r n