1. Go Over là gì?
Chuyển sang tiếng Anh để hiểu theo các nghĩa sau:
1. Ghé thăm một địa điểm cụ thể
Ví dụ: Anh ấy đã đến để làm cho cô ấy vui khi cô ấy rất buồn. (Anh ấy đến thăm và an ủi cô ấy khi cô ấy buồn)
2. Đánh giá và nhận xét
Đi lên: để nghiên cứu hoặc giải thích điều gì đó
Ví dụ: Chúng ta thường dành 10 phút để làm bài cuối cùng trước khi học bài mới. (Chúng ta thường dành 10 phút để ôn lại bài cũ trước khi học bài mới.)
Tôi tiếp tục kiểm tra dữ liệu của mình mỗi đêm. (Tôi thường xem lại các ghi chú bài học của mình mỗi tối.)
3. Xem xét cẩn thận, kỹ lưỡng
Đi qua được định nghĩa trong từ điển là “để nghiên cứu hoặc xem điều gì đó một cách cẩn thận hoặc chi tiết”.
Ví dụ: Kiểm toán viên được yêu cầu xem xét cẩn thận từng con số trong báo cáo trình kiểm toán viên. (Kế toán được yêu cầu xem xét cẩn thận từng con số trong báo cáo đã nộp cho giám đốc.)
Sau khi xem xét vấn đề nhiều lần, cuối cùng tôi đã tìm ra giải pháp. (Sau khi xem xét lại vấn đề một vài lần, cuối cùng tôi đã tìm ra giải pháp)
4. Thực hiện hành động trên toàn bộ đối tượng
Ví dụ: Những người phục vụ nên đi đến bàn bằng khăn ướt. (Công nhân nên rửa bàn bằng khí ẩm).
5. Thực hành hoặc thực hiện một hoạt động
Ví dụ: Trẻ em cần phải cẩn thận về đường nét của mình trước khi đứng trên sân khấu. (Các em cần luyện lời thoại cẩn thận trước khi lên sân khấu.)
6. Chấp nhận, thể hiện một câu trả lời, một ý tưởng
Ví dụ: Nó rất chậm. (Những bộ phim này thực sự rất hay.)
7. Nhắc lại một vấn đề cụ thể
Ví dụ: Vì anh ấy không nghe, anh ấy đã nhờ bạn bè xem lại những điểm chính của bài nói. (Vì không chú ý nên anh ấy yêu cầu bạn nhắc lại những điểm chính của buổi nói chuyện.)
8. Thay đổi, thay đổi không trung thực
Ví dụ: Anh ấy luôn ủng hộ Đảng Republicab nhưng anh ấy lại theo Đảng Dân chủ. (Anh ấy vẫn ủng hộ Đảng Cộng hòa, nhưng sau đó đã thay thế Đảng Dân chủ.)
9. fana
Ví dụ: Ông ngất xỉu khi gian khổ đến từ kẻ thù của mình. (Anh ấy mất trí sau khi kẻ thù tấn công)
Các thành ngữ Đi và Đi qua
1. Get over the head of sb: khó ai hiểu nổi
2. Một số cụm từ liên quan đến cờ vây
Không chỉ cụm từ “đi lên” thường xuất hiện trong tiếng Anh mà các cụm từ khác liên quan đến “Đi” cũng rất phổ biến. Cùng tìm hiểu những cụm từ này để học thêm tiếng anh nhé.
1. Go out: đi chơi, đi chơi, đi chơi
Ví dụ: Chúng tôi đi ra ngoài lúc 7 giờ tối. (Chúng tôi sẽ ra ngoài lúc 7 giờ tối)
2. Tính liên tục: Tính liên tục, tính bền vững
Ví dụ: Tôi không thể đến dự án này. (Tôi không thể tiếp tục dự án này)
3. Cút đi: bar, fire, ee
Ví dụ: Một tiếng súng nổ. (Súng nổ)
4. Đi vào: Khám phá, kiểm tra
Ví dụ: Chúng ta phải giải quyết vấn đề này ngay bây giờ. (Chúng tôi cần kiểm tra điều này ngay bây giờ)
5. Anken: Ưu tiên, hỏi
Ví dụ: thời gian trôi đi, tôi không bao giờ làm bất cứ điều gì. (Thời gian trôi qua, tôi không bao giờ làm bất cứ điều gì)
6. Để vượt qua: hãy kiên trì, vượt qua
Ví dụ: Cô ấy đang trải qua một giai đoạn không chắc chắn. (Cô ấy đang trải qua một khoảng thời gian khó khăn trong cuộc đời.)
7. Đi xuống: phá sản
Ví dụ: Anh ấy đã đi xuống sau một thời gian ngắn thành lập. (Anh ấy đã phá sản sau một thời gian ngắn thành lập)
8. Get away: tránh xa một thứ gì đó
Ví dụ: Anh ấy quyết định rời khỏi đất nước này. (anh ấy đã quyết định rời khỏi đất nước này)
9. Đi xuống: đi xuống, chìm xuống, thất bại, giảm giá, giảm giá.
Ví dụ: Máy bay trực thăng bị rơi đột ngột. (Máy bay trực thăng đột ngột rơi xuống.)
Hy vọng bài viết trên Vieclam123.vn đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Anh.
>> Xem ngay: