Mục lục
A. GIỚI THIỆU
- Tên trường: Trường Cao đẳng Công nghiệp Hải Phòng
- Tên tiếng Anh: Trường Cao đẳng Nghề Công nghiệp Hải Phòng
- Mã trường: CDD0304
- Loại trường: Chung
- Hệ đào tạo: Cao đẳng – Trung cấp – Sơ cấp
- Địa chỉ số. 187 Đại lộ Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, TP. Hải Phòng |
- Điện thoại: 02253 835 986
- e-mail: [email protected]
- Trang web: http://www.hpic.edu.vn/
B. BÁO CÁO QUẢN LÝ NĂM 2022
I. Thông tin chung
1. Thời gian vào cửa
- Giải thưởng mỗi năm một lần và nhận đơn đăng ký để tiếp tục giới thiệu.
2. Đơn xin nhập học
- Sơ yếu lý lịch.
- Phiếu đăng ký học nghề.
- Giấy khai sinh bản sao (có công chứng).
- Ghi ưu tiên (nếu có).
- Sách giáo khoa (đầu tiên).
- 02 bản sao học bạ (có công chứng).
- 02 bản sao có công chứng các văn bằng, bằng cấp.
- 04 ata 3×4.
3. Các vấn đề về đăng ký
- Hệ Cao đẳng: Học sinh tốt nghiệp THCS, THPT, TCCN.
- Trường cấp 1, cấp 2: Thành viên đã tốt nghiệp THCS, THPT hoặc tương đương trở lên.
4. Tính khả dụng của việc ghi danh
- Có việc làm trên toàn quốc.
5. Lối vào
6. Giáo dục
- Học phí cao đẳng, trung cấp: 968.000 đồng theo Quyết định số 80 / QĐ –CDNHP ngày 13/4/2022 về việc công bố học phí năm học 2022 – 2023 trường Cao đẳng Công nghiệp Hải Phòng.
II. Ngành đầu tư
Thời gian huấn luyện:
- Hệ cao đẳng: 2,5 – 03 năm.
- Vị trí trung bình:
- Tốt nghiệp THPT: 1,5 – 02 năm.
- Tốt nghiệp THPT: 03 tuổi (học đồng thời chương trình văn hóa, đại học).
- Đơn hàng đầu tiên: 03/06/09 tháng.
STT |
Đào tạo kỷ luật |
Trường đại học | Trung gian |
Sơ đẳng |
Đầu tiên |
Năng lượng điện |
70 | 50 |
30 |
2 |
Ngành điện tử |
30 |
15 |
|
3 |
Kỹ sư tủ lạnh và điều hòa không khí |
30 | 30 |
30 |
4 |
Sửa chữa và nâng cấp máy tính |
25 | 30 |
15 |
5 |
Quản lý giao tiếp máy tính |
30 |
15 |
|
6 |
Uelo |
30 | 30 |
30 |
7 |
công nghệ tự động |
50 | 30 |
30 |
số 8 |
Cắt kim loại |
30 | 30 |
30 |
9 |
Thiết bị sửa chữa lạnh |
20 |
15 |
C. MỘT SỐ HÌNH ẢNH NHỎ
Nếu bạn có yêu cầu thay đổi, cập nhật nội dung bài viết này, vui lòng gửi email đến: [email protected]
r n r n"," setting_ads_google_code ":" r n r n r n r n